sột soạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sột soạt+ adj
- rustling
+ noun
- rustle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sột soạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sột soạt":
sốt sột sột soạt sột sột suýt soát - Những từ có chứa "sột soạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 574